Có 2 kết quả:
用項 yòng xiàng ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 用项 yòng xiàng ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) items of expenditure
(2) expenditures
(2) expenditures
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) items of expenditure
(2) expenditures
(2) expenditures
Bình luận 0